Có 3 kết quả:
倒叙 dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ • 倒序 dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ • 倒敘 dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flash back
(2) flashback (in a novel, movie etc)
(2) flashback (in a novel, movie etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse order
(2) inverted order
(2) inverted order
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flash back
(2) flashback (in a novel, movie etc)
(2) flashback (in a novel, movie etc)
Bình luận 0