Có 3 kết quả:

倒叙 dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ倒序 dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ倒敘 dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to flash back
(2) flashback (in a novel, movie etc)

dào xù ㄉㄠˋ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse order
(2) inverted order

Từ điển Trung-Anh

(1) to flash back
(2) flashback (in a novel, movie etc)